Có 3 kết quả:

安祥 an tường安詳 an tường安详 an tường

1/3

an tường

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

điềm tĩnh, trầm tĩnh

Bình luận 0

an tường

phồn thể

Từ điển phổ thông

điềm tĩnh, trầm tĩnh

Bình luận 0

an tường

giản thể

Từ điển phổ thông

điềm tĩnh, trầm tĩnh

Bình luận 0